Tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 08-07-2024 - Cập nhật lúc 14:40 21/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quân Đội (MB) ngày 08-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quân Đội cập nhật lúc 14:40 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 46 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 46 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,690.00 16,834.00 17,402.00
Đô la Canada CAD 18,285 18,396 18,951
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,869 27,969 28,896
Nhân Dân Tệ CNY 3,425.57 3,460.17 3,571.71
Euro EUR 26,960 27,010 28,126
Bảng Anh GBP 0.00 32,131 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,265.00 0.00
Yên Nhật JPY 153.20 154.30 161.70
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 17.20 17.20 20.20
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,364.00 15,872.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,376.00 2,470.00
Đô la Singapore SGD 18,507 18,581 19,133
Bạc Thái THB 680.00 683.00 712.00
Đô la Mỹ USD 25,235 25,235 25,455

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB) của 16 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quân Đội (MB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 14:40 21/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021